Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thương lượng hoà bình
[thương lượng hoà bình]
|
to negotiate for peace; to enter into peace negotiations; to hold peace talks